Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khinh
[khinh]
|
to scorn; to disdain; to despise; to contemn
She doesn't so much hate as despise him
Từ điển Việt - Việt
khinh
|
động từ
xem nhẹ, không coi trọng
trọng nam khinh nữ
không đáng bận tâm
khinh chê lợi lộc bất chính