Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khay
[khay]
|
tray
Tea tray
Hold the tray level !
Từ điển Việt - Việt
khay
|
danh từ
đồ dùng để đựng ấm chén, đồ vật nhỏ
khay trầu
tính từ
cảm giác hơi rát trong cổ họng
rượu mạnh làm khay họng