Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trà
[trà]
|
tea
Tea plant
Tea with wilk
A cup of piping hot tea
Drink your tea before it gets cold !; Drink your tea while it's hot !
Would you like some more tea?
Let the tea brew/infuse/stand!
Từ điển Việt - Việt
trà
|
danh từ
búp hay lá cây chè đã chế biến, pha nước uống
trà tim sen;
pha trà mời khách
cây cảnh cùng loại chè, hoa màu trắng, hồng hay đỏ
tết đến người cho một chậu trà (Nguyễn Khuyến)
những cây cùng loại, cùng gieo trồng và thu hoạch trong một đợt
trà lúa sớm
lứa tuổi
xấu như ma cũng thể trà con gái (tục ngữ)