Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khẩu
[khẩu]
|
danh từ
mouth
number of inhabitants of any place
Từ điển Việt - Việt
khẩu
|
danh từ
miệng
món ăn hợp khẩu
từng phần nhỏ, vừa đủ bỏ vào miệng
khẩu trầu
từng đơn vị súng, pháo
khẩu súng lục
cửa khẩu, nói tắt
số người trong gia đình
nhà có bốn khẩu