Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
juvenile
['dʒu:vənail]
|
tính từ
(pháp lý) chưa đến tuổi trưởng thành; vị thành niên
tội phạm vị thành niên
tình trạng vị thành niên phạm tội
toà án dành cho vị thành niên phạm pháp
người vị thành niên phạm pháp
chưa chín chắn; trẻ con
một ý thức khôi hài trẻ con
đừng ra vẻ trẻ con như vậy nữa!
danh từ
người chưa đến tuổi trưởng thành, vị thành niên
diễn viên đóng vai vị thành niên
đóngvai chính vị thành niên
Chuyên ngành Anh - Việt
juvenile
['dʒu:vənail]
|
Kỹ thuật
nguyên sinh, trẻ
Sinh học
vật non
Xây dựng, Kiến trúc
nguyên sinh, trẻ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
juvenile
|
juvenile
juvenile (adj)
  • youthful, young, adolescent, fresh-faced, baby-faced, immature
    antonym: mature
  • childish, infantile, babyish, puerile, immature, adolescent
    antonym: grown-up
  • juvenile (n)
    youngster, adolescent, young person, teenager, teen (informal), youth, child, minor