Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
offender
[ə'fendə]
|
danh từ
người phạm tội, người phạm lỗi
Người phạm tội chống lại xã hội
người có tội, người có lỗi
Anh ta là người có lỗi trong trường hợp này
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
offender
|
offender
offender (n)
criminal, lawbreaker, wrongdoer, reprobate, delinquent