Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
jug
[dʒʌg]
|
danh từ
cái bình (có tay cầm và vòi)
(từ lóng) nhà tù ( (cũng) stone jug )
ngoại động từ
( (thường) động tính từ quá khứ) hầm (thỏ) trong nồi đất
thịt thỏ hầm trong nồi đất
(từ lóng) giam, bỏ tù
danh từ
tiếng hót của chim sơn ca
nội động từ
hót (chim sơn ca)
Chuyên ngành Anh - Việt
jug
[dʒʌg]
|
Hoá học
bình nhỏ miệng, bình có vòi
Kỹ thuật
bình nhỏ miệng, bình có vòi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
jug
|
jug
jug (n)
pitcher, container, flagon, carafe, milk jug, cream jug, vessel, ewer, crock