Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
jockey
['dʒɔki]
|
danh từ
người cưỡi ngựa đua, dô kề
hội đua ngựa (ở Anh, nắm các cuộc đua ngựa)
người hầu, người dưới
động từ
cưỡi ngựa đua, làm dô kề
lừa bịp, lừa phỉnh, dùng mánh khoé để dành thắng lợi
lừa bịp ai lấy cái gì
lừa phỉnh ai làm gì
dùng mẹo khôn khéo để giành ưu thế (trong cuộc đua thuyền...); giành lấy lợi về mình một cách không chính đáng
Chuyên ngành Anh - Việt
jockey
['dʒɔki]
|
Hoá học
cơ cấu móc nối
Kỹ thuật
bánh dẫn hướng; puli căng
Xây dựng, Kiến trúc
bánh dẫn hướng; puli căng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
jockey
|
jockey
jockey (n)
rider, equestrian, steeplechaser, show jumper, competitor, point-to-pointer, eventer
jockey (v)
  • ride, race, steeplechase, show jump, compete, show, event
  • compete, contend, fight, struggle, juggle, jostle, maneuver
  • manipulate, coax, talk into, cajole, persuade, con, trick, pressure, deceive, press