Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
jigsaw
['dʒigsɔ:]
|
danh từ
(kỹ thuật) cưa xoi
trò chơi lắp hình
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
jigsaw
|
jigsaw
jigsaw (n)
puzzle, jigsaw puzzle, picture puzzle, Chinese puzzle, tangram, game