Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
puzzle
['pʌzl]
|
danh từ
câu hỏi khó hiểu, câu hỏi khó trả lời
đối với tôi, nguyên nhân khiến họ làm như vậy vẫn còn là điều bí ẩn
câu đố, trò chơi (nhằm thử kiến thức, tài khéo léo..)
trò chơi ô chữ
trò chơi lắp hình
tìm ra câu trả lời/giải được một câu đố
đặt câu đố cho ai
vấn đề khó xử, vấn đề khó giải quyết, vấn đề nan giải
câu đố rắc rối; vấn đề rắc rối khó giải quyết
ngoại động từ
làm bối rối, làm khó xử, làm lúng túng
câu trả lời của cô ta khiến tôi bối rối
tôi rất khó xử về việc nó không trả lời thư của tôi
nó suy nghĩ rất lung để tìm câu trả lời
họ lúng túng về việc phải làm gì tiếp theo/phải phản ứng như thế nào
( to puzzle over something ) bối rối, khó xử (suy nghĩ sâu sắc về cái gì để hiểu)
cô ta bối rối suốt mấy tuần về bức thư lạ lùng của anh ấy
( to puzzle something out ) suy nghĩ để tìm ra lời giải đáp cho cái gì; giải đáp được
thầy giáo để cho các em tự suy nghĩ tìm ra câu trả lời cho bài toán
Chuyên ngành Anh - Việt
puzzle
['pʌzl]
|
Kỹ thuật
câu đố
Toán học
câu đố
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
puzzle
|
puzzle
puzzle (n)
mystery, enigma, riddle, conundrum, poser, problem, dilemma, brainteaser, puzzler
antonym: explanation
puzzle (v)
mystify, bewilder, perplex, baffle, confuse, bamboozle (informal), wonder, mull, brood, ponder, stump