Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
jib
[dʒib]
|
danh từ
(hàng hải) lá buồm tam giác (ở mũi tàu, thuyền)
(kỹ thuật) cần máy trục, cần nhấc
dáng vẻ bề ngoài
động từ
(hàng hải) trở (buồm)
nội động từ
đứng sững lại; giật lùi lại không chịu đi tiếp (ngựa...)
không chịu làm, lẩn tránh (việc gì)
( jib at ) ghê tởm, gớm ghét, không thích
tỏ ý ghét ai
tỏ ý ghê tởm cái gì
Chuyên ngành Anh - Việt
jib
[dʒib]
|
Hoá học
cần máy trục, cần nâng
Kỹ thuật
xà ngang; (cần trục); cần cẩu; thanh chống
Sinh học
buồm mũi
Xây dựng, Kiến trúc
xà ngang; (cần trục); cần cẩu; thanh chống
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
jib
|
jib
jib (v)
balk, stop short, pull up, recoil, retreat, shy