Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
jewel
['dʒu:əl]
|
danh từ
đá quý (kim cương hoặc hồng ngọc)
đồ trang sức có gắn đá quý
đá quý nhỏ hoặc mảnh thủy tinh đặc biệt (dùng trong máy đồng hồ hoặc la bàn); chân kính
đồng hồ 17 chân kính
(nghĩa bóng) người đáng quý; vật quý
lúc nào anh ấy cũng nói vợ anh ấy thực sự là một của quý
ngoại động từ
nạm ngọc; nạm đá quý
trang sức bằng châu báu
lắp chân kính (vào đồng hồ)
Chuyên ngành Anh - Việt
jewel
['dʒu:əl]
|
Kỹ thuật
chân kính (đồng hồ)
Xây dựng, Kiến trúc
chân kính(đồng hồ)
Từ điển Anh - Anh
jewel
|

jewel

jewel (jʹəl) noun

1. a. A precious stone; a gem. b. A small natural or artificial gem used as a bearing in a watch.

2. A costly ornament of precious metal or gems.

3. One that is treasured or esteemed.

verb, transitive

jeweled or jewelled, jeweling or jewelling, jewels or jewels

1. To adorn with jewels.

2. To fit with jewels.

 

[Middle English juel, from Anglo-Norman, perhaps from Vulgar Latin *iocāle from neuter of iocālis, of play, from Latin iocus, joke.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
jewel
|
jewel
jewel (n)
  • ornament, trinket, charm, accessory, ring, brooch, necklace, bracelet, tiara, choker, earring
  • gemstone, gem, precious stone, semiprecious stone, rock (informal), crystal, sparkler (informal)