Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
inwardly
['inwədli]
|
phó từ
ở phía trong
thầm kín, trong thâm tâm
làu bàu phản đối trong bụng, chứ không biểu lộ ra ngoài
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
inwardly
|
inwardly
inwardly (adv)
secretly, privately, silently, to yourself, deeply, interiorly
antonym: openly