Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
groan
[groun]
|
danh từ
sự rên rỉ; tiếng rên rỉ
tiếng lầm bầm (chê bai, phản đối...)
tiếng lầm bầm phản đối
nội động từ
rên rỉ, kêu rên (vì đau đớn thất vọng...)
rên rỉ vì đau đớn
rên siết dưới ách của bọn bóc lột
trĩu xuống, võng xuống; kĩu kịt (vì chở nặng)
giá chất đầy sách nặng trĩu xuống
chiếc xe kĩu kịt vì chở nặng
lầm bầm phản đối (ai...) bắt im đi
lầm bầm phản đối một diễn giả không cho nói tiếp nữa
mong mỏi, khao khát (cái gì)
rên rỉ kể lể (điều gì)
làu bàu phản đối trong bụng, chứ không biểu lộ ra ngoài
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
groan
|
groan
groan (v)
  • creak, squeak, squeal, screech, grind, grate
  • grumble, complain, carp, moan, gripe (informal), whinge (UK, informal)
  • moan, grunt, cry out, growl, whimper, sigh
    antonym: laugh