Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
investment
[in'vestmənt]
|
danh từ
sự đầu tư; vốn đầu tư
thu lợi nhuận nhờ đầu tư thận trọng
(như) investiture
(quân sự) sự bao vây, sự phong toả
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
investments
|
investments
investments (n)
savings, reserves, nest egg, funds, hoard, stash (informal), money
antonym: expenditure