Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
intensive
[in'tensiv]
|
tính từ
cao độ, mạnh mẽ, sâu sắc
tập trung, chuyên sâu
sự thâm canh
sự ném bom tập trung
sự nghiên cứu sâu
đòi hỏi nhiều, cần nhiều (dùng trong tính từ ghép)
cần đầu tư nhiều vốn, đòi hỏi vốn lớn
cần nhiều nhân công
(y học) tăng liều, ngày càng tăng liều
(ngôn ngữ học) nhấn mạnh
Chuyên ngành Anh - Việt
intensive
[in'tensiv]
|
Kỹ thuật
mạnh, cường độ lớn; cường tính
Sinh học
mạnh, cường độ mạnh
Toán học
mạnh, cường độ lớn; cường tính
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
intensive
|
intensive
intensive (adj)
concentrated, rigorous, exhaustive, severe, thorough, demanding, serious
antonym: easy