Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
farming
['fɑ:miη]
|
danh từ
nghề làm việc hoặc quản lý trang trại; nghề nông trại
phương pháp trồng trọt
dụng cụ nông nghiệp, nông cụ
Chuyên ngành Anh - Việt
farming
['fɑ:miη]
|
Kỹ thuật
công việc đồng áng, công việc trồng trọt
Sinh học
nuôi trồng
Xây dựng, Kiến trúc
sự canh tác, nông nghiệp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
farming
|
farming
farming (n)
agribusiness, agriculture, husbandry, cultivation, agronomy, ranching, crop raising, market gardening