Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
installation
[,instə'lei∫n]
|
danh từ
sự lắp đặt hoặc được lắp đặt (hệ thống máy móc...); cái được lắp đặt
việc lắp đặt phải mất vài ngày
chi phí lắp đặt
lắp đặt nhiều thứ
hệ thống sưởi ấm
(tin học) sự cài (phần mềm)
lễ nhậm chức
lễ nhậm chức của tân chủ tịch
( số nhiều) nơi cất giữ các thiết bị quân sự; kho quân sự
tấn công căn cứ tên lửa của địch