Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
insolence
['insələns]
|
danh từ
( insolence to / towards somebody ) sự xấc láo; tính xấc láo
Này thằng nhóc, mày láo thế là đủ rồi!
thói láo xược lầm lì (biểu thị bằng thái độ hơn là lời nói)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
insolence
|
insolence
insolence (n)
disrespect, cheekiness (UK, informal), impudence, impertinence, rudeness, audacity, cheek (UK, informal)
antonym: respect