Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
induce
[in'dju:s]
|
ngoại động từ
xui; xui khiến
xui ai làm việc gì
thuyết phục
thuyết phục ai gia nhập quân đội
gây ra, đem lại
gây buồn ngủ, làm cho buồn ngủ
(điện học) cảm
quy vào, kết luận
(y học) dùng thuốc giục đẻ (cho một sản phụ)
một ca đẻ bằng cách kích thích
Chuyên ngành Anh - Việt
induced
|
Kinh tế
phát sinh thêm
Kỹ thuật
cảm sinh, cảm ứng
Tin học
cảm ứng
Toán học
cảm sinh, cảm ứng
Xây dựng, Kiến trúc
(bị) cảm ứng