Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
incline
[in'klain]
|
danh từ
mặt nghiêng
chỗ dốc, con đường dốc
ngoại động từ
cúi xuống
cúi đầu xuống
khiến cho sẵn sàng, khiến cho có ý thiên về, khiến cho có khuynh hướng, khiến cho có chiều hướng
kết quả đó khiến cho họ có ý muốn thử lại một lần nữa
có ý tin là...
có khuynh hướng muốn lười
nội động từ
có ý sẵn sàng, có ý thích, có ý thiên về, có khuynh hướng, có chiều hướng
tôi sẵn sàng tin là..., tôi có ý tin là...
có chiều hướng béo phị ra
nghiêng đi, xiên đi
nghiêng mình, cúi đầu
Chuyên ngành Anh - Việt
incline
[in'klain]
|
Hoá học
nghiêng
Kỹ thuật
nghiêng, lệch
Sinh học
mặt nghiêng; chỗ dốc
Toán học
mặt phẳng nghiêng; nghiêng
Xây dựng, Kiến trúc
độ nghiêng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
incline
|
incline
incline (n)
slope, slant, gradient, rise, ascent, hill
incline (v)
  • slant, slope, tilt, rise, fall, lean
  • predispose, dispose, persuade, prejudice, bias, bring around, lean, favor, verge, show a preference for
    antonym: deter