Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
inclined
[in'klaind]
|
tính từ
có ý sẵn sàng, có ý thích, có ý thiên về; có khuynh hướng, có chiều hướng
nghiêng dốc
Chuyên ngành Anh - Việt
inclined
[in'klaind]
|
Hoá học
nghiêng
Kỹ thuật
xiên, nghiêng, dốc
Toán học
bị nghiêng, bị lệch
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
inclined
|
inclined
inclined (adj)
  • motivated, persuaded, tending, disposed, apt, liable, prone, of a mind
    antonym: averse (formal)
  • leaning, sloping, slanting, tilting, orientated, oriented