Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
incidence
['insidəns]
|
danh từ
sự rơi vào, sự tác động vào
thuế đó ai phải chịu?, thuế đó rơi vào ai?
(toán học), (vật lý) sự rơi, sự tới
điểm rơi
góc tới
sự tới xiên góc
sự tới thẳng góc
phạm vi ảnh hưởng, phạm vi tác động
(y học) tỷ lệ mắc phải (bệnh gì)
tỷ lệ mắc bệnh lao thấp
Chuyên ngành Anh - Việt
incidence
['insidəns]
|
Kinh tế
phạm vi ảnh hưởng
Kỹ thuật
sự rơi, sự sụt, sự giảm
Toán học
sự tới
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
incidence
|
incidence
incidence (n)
occurrence, frequency, rate, commonness, prevalence