Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
oblique
[ə'bli:k]
|
tính từ
xiên, chéo, chếch
hình nón xiên
cạnh khoé, quanh co, không thẳng thắn
thủ đoạn quanh co
(thực vật học) không đối xứng, không cân (lá)
(ngôn ngữ học) gián tiếp
cách gián tiếp
nội động từ
xiên đi
(quân sự) tiến xiên
danh từ
dấu ( /) dùng trong toán học (cũng) oblique stroke
4/5 people
4 / 5 người
vật bị lệch, xiên
trạng từ
chệch góc 45 độ
Chuyên ngành Anh - Việt
oblique
[ə'bli:k]
|
Kỹ thuật
xiên, nghiêng, chéo
Tin học
Dạng nghiêng của loại chữ không chân. Xem sans serif
Toán học
xiên, nghiêng, dốc
Vật lý
xiên, nghiêng, dốc
Xây dựng, Kiến trúc
xiên, nghiêng, chéo
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
oblique
|
oblique
oblique (adj)
  • slanting, slanted, tilted, sloping, leaning, askew, diagonal
    antonym: upright
  • indirect, implicit, circuitous, implied, roundabout, backhanded
    antonym: direct