Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
improve
[im'pru:v]
|
ngoại động từ
cải tiến, cải thiện, cải tạo, trau dồi (tư tưởng), mở mang (kiến thức...)
cải tiến lề lối làm việc
cải thiện đời sống
lợi dụng, tận dụng
tận dụng cơ hội
làm cho tốt hơn, hoàn thiện
cái này thật khó mà hoàn thiện
nội động từ
được cải tiến, được cải thiện, trở nên tốt hơn; tiến bộ
sức khoẻ tốt hơn lên
cô ta tiến nhanh về tiếng Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
improving
|
Kỹ thuật
thổi sơ bộ, tinh luyện lần thứ nhất
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
improving
|
improving
improving (adj)
refining, educating, cultivating, civilizing, enlightening, taming
improving (adv)
on the up and up, doing well, on the increase, successful, up and coming, shooting up, doing nicely, prosperous, rocketing, wealthy, on an upward curve, on a winning streak, on the way, rising, on the up