Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
implementation
[,implimen'tei∫n]
|
danh từ
sự thi hành, sự thực hiện đầy đủ
sự thi hành một hiệp định
sự bổ sung
Chuyên ngành Anh - Việt
implementation
[,implimen'tei∫n]
|
Kỹ thuật
cài đặt
Tin học
cài đặt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
implementation
|
implementation
implementation (n)
application, carrying out, putting into practice, operation, employment, execution, enactment
antonym: proposal