Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
immigrate
['imigreit]
|
nội động từ
( to immigrate to / into ...) vào một nước khác để sống hẳn ở đó; nhập cư
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
immigrate
|
immigrate
immigrate (v)
settle, arrive, colonize, discover, found, establish
antonym: emigrate