Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
image
['imidʒ]
|
danh từ
hình, hình ảnh, ảnh (trong gương...)
ảnh thực
ảo ảnh
vật giống hệt (vật khác); người giống hệt (người khác)
anh ta giống bố như hệt
hình tượng
nói bằng nhiều hình tượng
tượng, thần tượng, thánh tượng
ý niệm, ý tưởng, quan niệm
tượng trưng, điển hình, hiện thân (của cái gì)
anh ta là hiện thân của sự cần cù
ngoại động từ
vẽ hình
hình dung, tưởng tượng ra
hình dung cái gì trong óc mình
mô tả sinh động, mô tả bằng hình tượng
là tượng trưng của, là điển hình của, là hiện thân của, tượng trưng cho (cái gì)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
images
|
images
images (n)
  • imagery, descriptions, pictures, metaphors, imaginings, similes
  • phantasmagoria, dream, hallucination, optical illusion, mirage, fantasy