Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
illicit
[i'lisit]
|
tính từ
trái phép, không hợp pháp
bị cấm; lậu
sự bán lậu
máy cất rượu lậu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
illicit
|
illicit
illicit (adj)
illegal, unlawful, illegitimate, dishonest, criminal, against the law, prohibited, banned, forbidden, proscribed
antonym: legal