Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
idem
['aidem]
|
danh từ, viết tắt là id .
cũng tác giả ấy, cũng cuốn sách ấy; cũng từ ấy
idem quod (viết tắt là i .q .)
cũng như
phó từ, viết tắt là id .
như trên
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
idem
|
idem
idem (pron)
the same, the same thing, the same as before