Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
q
[kju:]
|
danh từ, số nhiều Q's , q's
( Q , q ) chữ thứ mười bảy trong vần chữ cái tiếng Anh
( Q ) (viết tắt) của question câu hỏi
câu hỏi và trả lời
các câu hỏi từ 1 đến 5 là bắt buộc (trong một bài thi)
hãy đứng đắn nào
Từ điển Việt - Việt
q
|
con chữ thứ hai mươi mốt của bảng chữ cái chữ tiếng Việt