Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
i
[ai]
|
danh từ, số nhiều Is , I's
mẫu tự thứ chín trong bảng mẫu tự tiếng Anh
the I cái tôi, bản ngã (triết học)
một (chữ số La mã)
vật hình I
(xem) dot
đại từ
tôi, ta, tao, tớ
tôi nói vậy
anh cũng biết rõ điều đó như tôi
viết tắt
đảo ( island )
Từ điển Việt - Việt
i
|
con chữ thứ mười hai của bảng chữ cái tiếng Việt
ký hiệu hoá học của nguyên tố i-ốt
chữ số La Mã: I