Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hush
[hʌ∫]
|
danh từ
sự im lặng
trong cảnh im lặng của đêm khuya
ngoại động từ
làm cho im đi, làm cho nín lặng
dỗ em bé ngủ im
( + up ) bưng bít, ỉm đi
bưng bít một chuyện xấu xa
nội động từ
im, nín lặng, làm thinh
thán từ
suỵt!, im đi!
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hushed
|
hushed
hushed (adj)
  • quiet, muted, silent, soft, whispered, low
    antonym: loud
  • calm, peaceful, quiet, tranquil, muted
    antonym: noisy