Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hush
[hʌ∫]
|
danh từ
sự im lặng
trong cảnh im lặng của đêm khuya
ngoại động từ
làm cho im đi, làm cho nín lặng
dỗ em bé ngủ im
( + up ) bưng bít, ỉm đi
bưng bít một chuyện xấu xa
nội động từ
im, nín lặng, làm thinh
thán từ
suỵt!, im đi!
Chuyên ngành Anh - Việt
hush
[hʌ∫]
|
Kỹ thuật
vỏ; trấu || bóc vỏ; xay
Sinh học
vỏ; trấu || bóc vỏ; xay
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hush
|
hush
hush (interj)
be quiet, quiet, shut up (informal), silence, shush, not a word, shut it (UK, informal)
hush (n)
stillness, silence, quiet, quietness, tranquillity, peace, peacefulness
antonym: noise
hush (v)
silence, quiet, mute, quiet down, shut up (informal), quieten, quieten down, shush (informal)