Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
humanitarian
[hju:,mæni'teəriən]
|
tính từ
nhân đạo
viện trợ nhân đạo của các tổ chức từ thiện
danh từ
người theo chủ nghĩa nhân đạo
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
humanitarian
|
humanitarian
humanitarian (adj)
caring, charitable, benevolent, philanthropic, public-spirited, altruistic
antonym: uncaring