Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hostility
[hɔs'tiliti]
|
danh từ
( hostility to / towards somebody / something ) sự thù địch; thái độ thù địch; hành vi thù địch
cảm giác thù địch
sự chống đối; sự phản đối
( số nhiều) hành động chiến tranh; chiến sự
khai chiến
khi chiến sự bùng nổ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hostility
|
hostility
hostility (n)
aggression, anger, unfriendliness, resentment, antagonism, opposition, enmity, argumentativeness, intimidation, inimicalness
antonym: friendliness