Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
honorary
['ɔnərəri]
|
tính từ
(chức vị, bằng...) được trao như một danh dự
to be awarded an honorary doctorate
phó chủ tịch danh dự
học vị danh dự
(chức vụ hoặc người giữ chức vụ đó) không được trả tiền
Chủ tịch danh dự
Bà Hill, thư ký danh dự
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
honorary
|
honorary
honorary (adj)
  • nominal, token, symbolic, titular
  • unpaid, voluntary, unsalaried, volunteer, amateur, pro bono, complimentary, unwaged
    antonym: salaried