Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
holder
['houldə]
|
danh từ
người giữ, người nắm giữ; người giữ một chức vụ; (thể dục,thể thao) người giữ kỷ lục
người mang hộ chiếu Pháp
người giữ kỷ lục thế giới
những người giữ chức vụ cao
đót (thuốc lá); quản (bút); tay cầm, tay nắm, tay quay; đuôi (đèn)
(kỹ thuật) mâm cặp, vòng kẹp