Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hog
[hɔg]
|
danh từ
lợn; lợn thiến
(tiếng địa phương) cừu non (trước khi xén lông lần thứ nhất)
(nghĩa bóng) người tham ăn; người thô tục; người bẩn thỉu
làm đến nơi đến chốn, không bỏ nửa chừng
người trông vụng về cứng đơ
ngoại động từ
cong (lưng...)
cắt ngắn, xén (bờm ngựa)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lấy quá phần, lấn phần
nội động từ
cong lên, bị cong
(thông tục) lái ẩu, đi ẩu (lái ô tô, đi xe đạp...)
Chuyên ngành Anh - Việt
hog
[hɔg]
|
Kỹ thuật
thịt lợn; lợn thiến; cừu non
Sinh học
con lợn
Xây dựng, Kiến trúc
(làm) cong, uốn cong
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hog
|
hog
hog (v)
monopolize, take over, help yourself, take the lion's share of, hang onto, keep, corner