Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
armour
['ɑ:mə]
|
Cách viết khác : armor ['ɑ:mə]
danh từ
áo giáp
(quân sự) vỏ sắt (xe bọc sắt...)
các loại xe bọc sắt
điều sai lầm trong lập luận của ai
ngoại động từ
bọc sắt (xe bọc sắt...)
Chuyên ngành Anh - Việt
armour
['ɑ:mə]
|
Hoá học
vỏ (tôm, cua)
Kỹ thuật
vỏ thép, áo giáp; bọc thép
Sinh học
vỏ (tôm, cua)
Toán học
x. armor
Vật lý
x. armor
Xây dựng, Kiến trúc
vỏ thép, áo giáp; bọc thép
Từ điển Anh - Anh
armour
|

armour

armour (ärʹmər) noun & verb

Chiefly British.

Variant of armor.