Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
high-tech
['haitek]
|
tính từ
sản xuất theo công nghệ cao
hàng hoá sản xuất theo công nghệ cao
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
high-tech
|
high-tech
high-tech (adj)
advanced, technological, computerized, digital, modern, futuristic, sophisticated, multimedia, state-of-the-art