Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
helve
[helv]
|
danh từ
cán (rìu, búa)
Xem hatchet
ngoại động từ
tra cán (vào rìu, búa...)
Chuyên ngành Anh - Việt
helve
[helv]
|
Kỹ thuật
cán, chuôi
Xây dựng, Kiến trúc
cán, chuôi
Từ điển Anh - Anh
helve
|

helve

helve (hĕlv) noun

A handle of a tool, such as an ax, a chisel, or a hammer.

[Middle English, from Old English hielfe.]