Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hatchet
['hæt∫it]
|
danh từ
cái rìu nhỏ
(xem) bury
gây xích mích lại; gây chiến tranh lại
khai chiến
cường điệu, nói ngoa, nói phóng đại
đã mất thì cho mất hết; ngã lòng, chán nản
Chuyên ngành Anh - Việt
hatchet
['hæt∫it]
|
Hoá học
rìu nhỏ
Kỹ thuật
dao cắt; rìu nhỏ
Sinh học
dao cắt; rìu nhỏ
Xây dựng, Kiến trúc
cái rìu (nhỏ)
Từ điển Anh - Anh
hatchet
|

hatchet

hatchet (hăchʹĭt) noun

1. A small, short-handled ax for use in one hand.

2. A tomahawk.

 

[Middle English hachet, from Old French hachete diminutive of hache, ax, of Germanic origin; akin to Old High German happa, sickle.]