Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
heartfelt
['hɑ:tfelt]
|
tính từ
chân thành, thành tâm
lời chia buồn chân thành
sự thông cảm chân thành
lòng biết ơn chân thành
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
heartfelt
|
heartfelt
heartfelt (adj)
genuine, earnest, warm, deepest, honest, profound, wholehearted, sincere, cordial
antonym: superficial