Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gratitude
['grætitju:d]
|
danh từ
lòng biết ơn, sự nhớ ơn
tỏ lòng biết ơn sâu sắc đối với ai
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gratitude
|
gratitude
gratitude (n)
thanks, thankfulness, appreciation, gratefulness, appreciativeness
antonym: ingratitude