Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hardness
['hɑ:dnis]
|
danh từ
sự cứng rắn, tính cứng rắn; độ cứng, độ rắn
(kỹ thuật) sự kiểm tra độ rắn
tính khắc nghiệt (thời tiết, khí hậu)
Chuyên ngành Anh - Việt
hardness
['hɑ:dnis]
|
Hoá học
độ cứng; tính cứng
Kỹ thuật
độ cứng; độ cứng vững; số đo độ cứng
Sinh học
độ cứng
Toán học
tính cứng; độ cứng
Xây dựng, Kiến trúc
độ cứng; độ cứng vững; số đo độ cứng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hardness
|
hardness
hardness (n)
rigidity, stiffness, firmness, inflexibility, solidity, toughness, resistance
antonym: softness