Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
testing
['testiη]
|
danh từ
sự thử; sự nghiên cứu
Chuyên ngành Anh - Việt
testing
['testiη]
|
Hoá học
sự thử nghiệm, sự thí nghiệm; sự nghiên cứu, sự đánh giá; sự phân tích; sự đánh giá cảm quan
Kỹ thuật
sự thử nghiệm, sự thí nghiệm; sự nghiên cứu, sự đánh giá; sự phân tích; sự đánh giá cảm quan
Sinh học
sự thử nghiệm, sự thí nghiệm; sự nghiên cứu, sự đánh giá; sự phân tích; sự đánh giá cảm quan
Toán học
thử; kiểm định, thí nghiệm; tiêu chuẩn
Vật lý
sự thử, sự xét nghiệm, sự kiểm nghiệm; thử nghiệm
Xây dựng, Kiến trúc
sự thí nghiệm, sự thử nghiệm, sự kiểm nghiệm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
testing
|
testing
testing (adj)
challenging, difficult, taxing, tough, trying, hard
antonym: easy
testing (n)
analysis, examination, assay, assessment