Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hale
[heil]
|
tính từ
khoẻ mạnh, tráng kiện (người già)
còn khoẻ mạnh tráng kiện
ngoại động từ
kéo, lôi đi bằng vũ lực ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
lôi ai vào ngục, tống ai vào ngục
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hale
|
hale
hale (adj)
healthy, well, fit, robust, in good shape, in peak condition, lusty, vigorous, hearty
antonym: unhealthy