Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hả
[hả]
|
động từ
to open
tính từ
content; satisfied
(interrogative particle) Isn't it, aren't you
You are being stuborn, are't you?
Từ điển Việt - Việt
hả
|
tính từ
quá trình bay hơi của mùi, vị
nắp bình vỡ, rượu hả rồi
được thoả lòng với ý muốn
con yên bề gia thất, cha mẹ cũng hả; được dịp cười hả
kết quả của một tác động
mắng cho hả cơn giận
trạng từ
hỏi để xác định điều còn nghi ngờ
buồn chuyện gì thế hả con?