Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
guide
[gaid]
|
danh từ
người chỉ dẫn; người chỉ đường, người hướng dẫn (cho khách du lịch)
bài học, điều chỉ dẫn, điều tốt, điều hay (cần noi theo)
như guide-book
sách chỉ dẫn đi thăm Việt Nam
sách chỉ dẫn cách nuôi gà vịt
cọc hướng dẫn; biển chỉ đường
(kỹ thuật) thiết bị dẫn đường, thanh dẫn
(quân sự) quân thám báo
(hàng hải) tàu hướng dẫn (cho cả đội tàu)
ngoại động từ
dẫn đường, chỉ đường, dắt, dẫn, hướng dẫn; chỉ đạo
dẫn ai tới nơi nào
đưa ai vào (ra khỏi) nơi nào
Chuyên ngành Anh - Việt
guided
|
Hoá học
được dẫn, được hướng, được điều khiển
Kỹ thuật
được dẫn, được hướng, được điều khiển
Toán học
(được) hướng, (được) dẫn
Xây dựng, Kiến trúc
dẫn (trượt), dẫn (hướng)